NĂNG LƯỢNG SỐNG TRÀN ĐẦY

Celeb Dental – nơi ý tưởng thăng hoa từ sự kết hợp hoàn mỹ giữa các bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt hàng đầu cùng nhà thiết kế thời trang Lê Minh Khoa để tạo nên một không gian nghệ thuật giúp quý khách thư giản nhẹ nhàng nhàng trong quá trình chăm sóc và điều trị chất lượng cao. Như ngọn suối nguồn tươi trẻ, Celeb Dental mang đến cho bạn một diện mạo hoàn toàn mới đầy sức sống.

Thạc sĩ / Bác sĩ Chuyên khoa 2

Nguyễn Thị Thảo Vân

Phó Giám Đốc
Bệnh viện Răng Hàm Mặt TP.HCM
(Tham gia khám ngoài giờ)

BẢNG GIÁ

   NHA CHU
  •  Lấy vôi răng  2 hàm 400.000-800.000
  •  Lấy vôi, thổi cát  2 hàm 700,000
  •  Lấy vôi dưới nướu  2 hàm 1.000.000
  •  Điều trị viêm nướu  2 hàm 2.000.000
  •  Phẫu thuật nha chu không lật vạt Phân hàm 5.000.000
  •  Phẫu thuật nha chu có lật vạt Răng 1.000.000 – 1.200.000
  •  Nạo túi nha chu  Răng 500,000
  •  Nạo túi nha chu bằng Lazer  Răng 1.000.000
    NHỔ RĂNG – TIỂU PHẪU
  •  Răng thường  Răng 500.000 – 1.000.000
  •  Răng hàm  Răng 1.000.000 – 4.000.000
  •  Răng khôn (tiểu phẫu)  Răng 2.000.000 – 5.000.000
  •  Răng khôn (tiểu phẫu) có thêm PrF  Răng 4.000.000 – 6.000.000
  •  Cắt nạo chóp  Răng 2.000.000 – 5.000.000
  •  Cắt nướu thông thường  Răng 500,000
  •  Cắt nướu thông thương bằng Lazer  Răng 1.000.000
  •  Cắt nướu có gọt xương  Răng 3.000.000
  •  Ghép nướu  Răng 6.000.000
  •  Cắt thắng môi/ lưỡi  Răng 6.000.000
   TRÁM RĂNG
   •  Trám Composite  Răng 500.000 – 1.200.000
   •  Trám GIC  Răng 350.000 – 500.000
   •  Đắp mặt răng  Răng 1.500.000 – 2.000.000
   ĐIỀU TRỊ TỦY
   •  Điều trị tủy
   •  Răng 1 chân  Răng 2.200.000
   •  Răng 2 chân  Răng 2.700.000
   •  Răng 3 chân  Răng 3.700.000
   •  Chữa tủy lại  Răng 2.700.000-4.700.000
   •  Cắm pin, post kim loại  Đơn vị 500,000
    KHÁC
   •  Gắn đá (đá của bệnh nhân)  Răng 1.000.000
   •  Khay bảo vệ răng vào ban đêm  Khay 2.000.000
   •  Khay chống nghiến và điều chỉnh khớp cắn  Khay 4.000.000
   •  Tiền mê  Ca 6.000.000 – 8.000.000
   HÀM THÁO LẮP
   •  Răng nhựa (Việt Nam)  Răng 350,000
   •  Răng nhựa  (USA)  Răng 550,000
   •  Răng Composite  Răng 600,000
   •  Răng sứ trên hàm tháo lắp  Răng 800,000
   •  Toàn hàm tháo lắp và răng  Hàm 15.000.000
    HÀM NHỰA MỀM (KHÔNG BAO GỒM RĂNG)
   •  Biosoft (Germany)  Hàm 3.000.000
    HÀM KHUNG KIM LOẠI (KHÔNG BAO GỒM RĂNG)
   •  Partial denture (Cr-Co metal – Germany)  Hàm 3.000.000-4.000.000
 VÔI RĂNG
  • Làm sạch, đánh bóng răng cho trẻ em (dưới 13 tuổi) Ca 400,000
   NHỔ RĂNG
  •  Răng sữa Răng 200.000-300.000
  •  Răng sữa có thuốc tê Răng 400,000
   TRÁM RĂNG
  •  Răng sữa Răng 350.000 – 500.000
  •  Bôi flour/ Vemi Hàm 350,000
  •  Trám răng phòng ngừa Răng 500,000
  •  Che tủy gián tiếp và trám răng Răng 1.000.000
    CHỮA TỦY
  •  Răng 1 chân Răng 1.200.000
  •  Răng 2 chân Răng 1.800.000
 TẠI PHÒNG KHÁM
  • Gồm 2-3 đợt tẩy trắng trong 60 phút Lần 3.500.000
  TẠI NHÀ
  •  Khay và 3 ống thuốc tẩy trắng  Bộ 1.800.000
  •  Thuốc tẩy trắng  Ống 400,000
  •  Khay  Bộ 700,000
 RĂNG SỨ
  * Titan  Răng 3.000.000
  * Vita Zirconia (USA)  Răng 6.000.000
  * Cercon Zirconia  HT (Germany)  Răng 8.000.000
  * Lava 3M (USA)  Răng 12.000.000
  * Zolic (Swiss)  Răng 15.000.000
  INLAY, ONLAY
  * E-Max (USA)  Răng 5.000.000
  VENEER
  * E.Max Press Veneer  Răng 8.000.000
  * Lisi Press Veneer  Răng 12.000.000
  * Lumineer  Răng 15.000.000
  KHÁC
   •  Tháo mão cầu răng  Răng 300,000
   •  Chốt / Cùi giả kim loại  Răng 1.000.000
   •  Chốt / Cùi giả Zirconia  Răng 3.000.000
   •  Chốt sợi thủy tinh  Răng 1.500.000
MẮC CÀI KIM LOẠI
  •  Truyền thống  Ca           50.000.000 – 65.000.000
  •  Mắc cài tự khóa  Ca           60.000.000 – 75.000.000
  MẮC CÀI SỨ
  •  Truyền thống  Ca           65.000.000 – 80.000.000
  •  Mắc cài tự khóa  Ca           75.000.000 – 90.000.000
  MẮC CÀI MẶT LƯỠI
  •  2D  Ca        40.000.000 – 80.000.000
  KHAY TRONG SUỐT
  •  Invisalign  Ca         80.000.000 – 125.000.000
  HÀM DUY TRÌ SAU CHỈNH NHA
  •  Hàm duy trì tháo lắp  Khay             2.000.000
  •  Hàm duy trì cố định  Khay             2.000.000
  CẤY GHÉP IMPLANT (BAO GỒM ABUTMENT VÀ RĂNG SỨ)
  •  Hệ thống Implant Hàn Quốc  Đơn vị 18.000.000
  •  Hệ thống Implant Châu Âu, Mỹ( Isarel, ETA)  Đơn vị 22.000.000
  •  Hệ thống Implant Thụy Sĩ (Straumann, Nobel)  Đơn vị 30.000.000
  •  All-On-4 (bao gồm răng và hàm)  Hàm 160.000.000 – 200.000.000
  •  All-On-6 (bao gồm răng và hàm)  Hàm  200.000.000 – 250.000.000
  •  All-On-8 (bao gồm răng và hàm)  Hàm 250.000.000 – 300.000.000
  PHẪU THUẬT HỖ TRỢ CẤY GHÉP IMPLANT
  •  Ghép xương, răng  Đơn vị 10.000.000
  •  Ghép xương khối  Vùng 24.000.000
  RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT (BAO GỒM ABUTMENT)
  •  Zirconia  Răng 12.000.000
  •  Titan  Răng 5.000.000
   CHỤP PHIM
  •  Panorex Lần 150,000
  •  Cephalo Lần 150,000
  •  CT Lần 400,000

ĐẶT LỊCH KHÁM

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

CELEB DENTAL STUDIO